tuvungtienghanthongdung18 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG (phần 1) Từ vựng tiếng hàn về chuyên ngành xây dựng sẽ chia sẻ với các bạn những từ vựng tiếng Hàn về công trường xây dựng, từ vựng tiếng Hàn về thiết bị, vật liệu xây dựng. Nắm vững các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng sẽ giúp bạn tiếp cận dễ dàng hơn với ngành nghề này. Phần 1. Từ vựng tiếng Hàn về công trường xây dựng: Tiếng Hàn Tiếng Việt 공사장 công trường xây dựng 용적율 hệ số sử dụng đất 연면적 tổng.. 2023. 7. 10. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TÊN CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT Thế giới động vật là vô cùng đa dạng, dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn tên các loài động vật sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Hàn của mình đấy. Tên các loài chim 1. 새 con chim 11. 참새 chim sẻ 2. 홍학 con cò 12. 파랑새 chim sơn ca 3. 비둘기 chim bồ câu 13. 백조 chim thiên nga 4. 펭귄 chim cánh cụt 14. 타조 con đà điểu 5. 공작 chim công 15. 닭 con gà 6. 부엉이 chim cú mèo 16. 오골계 con gà ác 7. 독수리 chim đạ.. 2023. 7. 5. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỸ PHẨM LÀM ĐẸP Mỹ phẩm Hàn Quốc đã trở nên rất quen thuộc và nhận được sự yêu thích của rất nhất chị em phụ nữ. Cùng tìm hiểu một số từ vựng về mỹ phẩm làm đẹp nhé. Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về mỹ phẩm làm đẹp. STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 립스틱 Son môi 2 아이섀도 Đánh mắt 3 얼굴을 붉히다 Đánh phấn má 4 눈썹연필 Chì lông mày 5 클렌징 오일 Dầu tẩy trang 6 클런징 티슈 Khăn ướt tẩy trang 7 마스크 Mặt nạ dưỡng da 8 피부 Da 9 .. 2023. 7. 5. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MAY MẶC (Phần 3) Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về lĩnh vực may mặc. Hiện tại các công ty Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam phần lớn là công ty điện tử, một phần nhỏ là công ty may. Từ vựng về chuyên ngành may mặc tương đối khó vì ít gặp, ít sử dụng. Mình sưu tầm được bộ từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực may mặc các bạn tham khảo nhé. ĐỘNG TỪ 한국어 베트남어 시접 가름 Tách 2 mép vải ( can rồi là) 오바 Vắt sổ 간도메 Chặn bọ 원단결 Canh vải 고정.. 2023. 7. 5. 이전 1 2 3 4 5 다음