본문 바로가기

tuvungtienghanthongdung18

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC ĐIỆN TỬ (phần 2) Trong số các công ty Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam thì trong đó công ty điện tử chiếm phần lớn, vì vậy nhu cầu phiên dịch làm trong công ty điện tử là rất lớn. Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực điện tử dưới đây hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc. Từ vựng tiếng Hàn về các lỗi trong sản xuất. Tên lỗi(불량명) 보강판취부 Gắn tấm làm cứng 보강대취부 Gắn tấm làm cứng mỏng TAPE취부 Gắn Tape 열압착불량 Lỗi ép nhiệt.. 2023. 6. 12.
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC ĐIỆN TỬ (Phần 1) Trong số các công ty Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam thì trong đó công ty điện tử chiếm phần lớn, vì vậy nhu cầu phiên dịch làm trong công ty điện tử là rất lớn. Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực điện tử dưới đây hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc. Từ vựng tiếng Hàn về các lỗi trong sản xuất. Tên lỗi(불량명) 노광 Lộ quang 상부손상 Khuyết 돌출손상 Lỗi lồi ra OPEN OPEN SHORT SHORT 동변색 Biến màu đồng 에칭현상 .. 2023. 6. 12.
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC XUẤT NHẬP KHẨU Từ vựng luôn đóng vai trò rất quan trọng trong việc học ngoại ngữ nói chung và tiếng Hàn nói riêng. Chỉ khi có vốn từ vựng phong phú chúng ta mới có thể giải quyết được các vấn đề về nghe - nói - đọc - viết một cách trôi chảy nhất. Hãy bổ sung những từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực xuất nhập khẩu dưới đây vào trong vốn từ của các bạn nhé. 수출입 xuất nhập khẩu 허가서 giấy phép 품묵 리스트 mức thuế ưu đãi đặc .. 2023. 6. 8.
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI Mỗi người lại có tính cách khác nhau, vậy muốn nói về tính cách của bản thân hay ai đó thì phải nói thế nào? Xin chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người dưới đây: 부수적이다 bảo thủ. 늑장을 부리다 lề mề, la cà. 온화하다 ôn hòa 친절하다 nhiệt tình, tốt bụng 적극적 tích cực ,nhiệt huyết 명랑하다 sáng sủa, thông minh 수줍다 xấu hổ,e ngại, ngượng ngùng 겸손하다 khiêm tốn 욕심이 많다 tham lam 꼼꼼하다 thận trọng, cẩn thậ.. 2023. 6. 8.