Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về lĩnh vực may mặc. Hiện tại các công ty Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam phần lớn là công ty điện tử, một phần nhỏ là công ty may. Từ vựng về chuyên ngành may mặc tương đối khó vì ít gặp, ít sử dụng. Mình sưu tầm được bộ từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực may mặc các bạn tham khảo nhé.
ĐỘNG TỪ
한국어 | 베트남어 |
시접 가름 | Tách 2 mép vải ( can rồi là) |
오바 | Vắt sổ |
간도메 | Chặn bọ |
원단결 | Canh vải |
고정하다 | Cố định |
재단하다 | Cắt |
주름 | Gấp |
매듭지음 | Thắt |
시루시 | Lấy dấu |
자수 | Thêu |
배색 | Phối màu |
2면접착침지 | Mếch 2 mặt |
인벨 | Mếch cạp |
웃을 개다 | Gập quần |
바지를 접다 | Gập áo |
귈팅 | Trần bông |
삼봉 | Trần đè |
단추 구멍 | Thùa khuyết lỗ tròn |
뻉뺑이 | Thùa khuyết |
규,규 | Thùa khuyết đầu tròn |
다트 주름 | Chiết li |
닦고 봉제 | May chun can sai |
미싱도매, | Lại mũi |
누르다 | Dập |
아이롱 | Là hoàn chỉnh |
아일렛 | Tán ô rê |
단추 달이 | Đính cúc |
판가리조 | Cắt đổi thân |
고치다 | Sửa lại |
MÀU SẮC
한국어 | 베트남어 |
화이트 | White |
블랙 | Black |
레드 | Red |
엘로우 | Yellow |
베이지 | Beige |
퍼플 | Purpul |
와인 | Wine |
그린 | Green |
오렌지 | Orange |
블루 | Blue |
네비 | Navy |
싹스 | Sax |
카키 | Khaki |
브라운 | Brown |
그레이 | Grey |
카멜 | Camel |
라벤다 | Lavender |
DÂY CHUYỂN SẢN XUẤT
한국어 | 베트남어 |
자재실 | Phòng vật liệu |
재단실 | Phòng cắt |
라인 | Dây chuyền |
투입 다이 | Vào chuyền |
생산 수량 | Số lượng sản xuất |
작업 지시서 | Lệnh sản xuất |
생산 단위 | Đơn vị sản xuất |
실제 수량 | Luợng thực tế |
생산한 곳 | Nơi sản xuất |
완성반 | Tổ hoàn thiện |
미싱반 | Tổ may |
반장 | Tổ truởng |
부반장 | Tổ phó |
수고비(사례금) | Công thợ |
배색 | Phối màu |
NHÃN- MÁC SỬ DỤNG
한국어 | 베트남어 |
세탁라벨 | Nhãn sử dụng |
메인라벨 | Mác mên |
파카링 | Nhãn |
라벨판 | Đáp nhãn chính |
행거루프 | Mác sau cổ |
와펜 | Mác trang trí |
BỘ PHẬN TRÊN MÁY MAY.
한국어 | 베트남어 |
엔진 오일 | Dầu máy |
노루발 | Chân vịt |
반쪽 노루발 | Má chân vịt |
복집 | ống để suốt chỉ |
보빙알 | Suốt chỉ |
미싱바늘 | Kim may |
손 바늘 | Kim may tay |
침판 | Mặt nguyệt |
누릅쇠 | Bàn đạp |
아이보라 | Màu trắng nhũ |
실조시 | Xe chỉ |
KIỂM TRA- XUẤT HÀNG
한국어 | 베트남어 |
검사 | Kiểm tra |
외주 검사 | Kiem tra ngoài |
나일른 | Nilon |
포리백 | Túi nilon |
브랜드 | Nhãn hàng |
박스 포장 | Đóng gói |
로스 | Định mức hao hụt |
히요크 | Xắp xếp |
추가 오다 | Giục đơn hàng |
에프로바쌤플 | Xác nhận hàng |
인보이스 | Hóa đơn |
속달 | Chuyển phát nhanh |
기래빠시 | Phế liệu |
땀수 | Mã pin |
바코드 | Code |
넘버링 | Kí hiệu |
오차 | Lỗi |
오다 | Đặt hàng |
납기 | Giao hàng tận nơi |
부족 수량 | Thiếu hàng |
Đơn gửi hàng | |
요척단위 | Bản đinh mức |
체크 | Quyết định |
완성 | Hoàn thiện |
마에깡 | Vượt sản luợng |
아소트 | Luợng hàng xuất phối cỡ |
오버 | Vuợt quá |
데스트 | Thử nghiệm |
Giữ bản mẫu | |
오리지날 | Nguyên gốc |
바이어 | Khách hàng |
스타일 | Style |
스케쥬 | Lịch trình |
부서 | Khoản mục |
곰팡이피다 | Bị mốc |
기스 나다 | Bị xuớc |
선적 | Lên tàu |
간격 | Khoảng cách |
핸드케리 | Vận tải hàng không |
'CÙNG HỌC TIẾNG HÀN' 카테고리의 다른 글
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TÊN CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT (0) | 2023.07.05 |
---|---|
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỸ PHẨM LÀM ĐẸP (0) | 2023.07.05 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MAY MẶC (Phần 2) (0) | 2023.07.05 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MAY MẶC (Phần 1) (0) | 2023.07.05 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ KIỆU Y TẾ (Phần 3) (0) | 2023.06.12 |