codauhan28 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ KIỆU Y TẾ (Phần 3) Lĩnh vực y khoa, trị liệu y tế luôn là một điểm yếu đối với người học tiếng Hàn vì đơn giản ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, từ ngữ chuyên ngành cần phải luôn chính xác. Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về y khoa và trị liệu y tế, từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế và các hoạt động trị liệu. Dụng cụ Y tế 링거 dịch truyền 가습기 máy phun ẩm 주사 tiêm (chích) thuốc 붕대 băng gạc 청진기 ống nghe kh.. 2023. 6. 12. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ LIỆU Y TẾ (Phần 2) Lĩnh vực y khoa, trị liệu y tế luôn là một điểm yếu đối với người học tiếng Hàn vì đơn giản ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, từ ngữ chuyên ngành cần phải luôn chính xác. Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về y khoa và trị liệu y tế, từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện và các khoa. Từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc. Bệnh viện và các khoa 종합병원 bệnh viện đa khoa 한의원 bệnh viện y học cổ truyề.. 2023. 6. 12. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ LIỆU Y TẾ (Phần 1) Lĩnh vực y khoa, trị liệu y tế luôn là một điểm yếu đối với người học tiếng Hàn vì đơn giản ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, từ ngữ chuyên ngành cần phải luôn chính xác. Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về y khoa và trị liệu y tế liên quan đến các triệu chứng thường gặp và các chứng viêm. Những triệu chứng thường gặp 복통 đau bụng 치통 đau răng 호흡이 곤란하다 khó thở 기침하다 ho 눈병 đau mắt 요통 Đau.. 2023. 6. 12. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC ĐIỆN TỬ (phần 2) Trong số các công ty Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam thì trong đó công ty điện tử chiếm phần lớn, vì vậy nhu cầu phiên dịch làm trong công ty điện tử là rất lớn. Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực điện tử dưới đây hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc. Từ vựng tiếng Hàn về các lỗi trong sản xuất. Tên lỗi(불량명) 보강판취부 Gắn tấm làm cứng 보강대취부 Gắn tấm làm cứng mỏng TAPE취부 Gắn Tape 열압착불량 Lỗi ép nhiệt.. 2023. 6. 12. 이전 1 2 3 4 ··· 7 다음