본문 바로가기

tuvungtienghanvemaymac3

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MAY MẶC (Phần 3) Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về lĩnh vực may mặc. Hiện tại các công ty Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam phần lớn là công ty điện tử, một phần nhỏ là công ty may. Từ vựng về chuyên ngành may mặc tương đối khó vì ít gặp, ít sử dụng. Mình sưu tầm được bộ từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực may mặc các bạn tham khảo nhé. ĐỘNG TỪ 한국어 베트남어 시접 가름 Tách 2 mép vải ( can rồi là) 오바 Vắt sổ 간도메 Chặn bọ 원단결 Canh vải 고정.. 2023. 7. 5.
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MAY MẶC (Phần 2) Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về lĩnh vực may mặc. Hiện tại các công ty Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam phần lớn là công ty điện tử, một phần nhỏ là công ty may. Từ vựng về chuyên ngành may mặc tương đối khó vì ít gặp, ít sử dụng. Mình sưu tầm được bộ từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực may mặc các bạn tham khảo nhé. TÌNH TRẠNG CỦA VẢI 한국어 베트남어 나라시 Dải vải 데마끼 Quấn 늘리다 Kéo dài 줄어듬 Thu hẹp 땀수가 일청지 않다 Mũi c.. 2023. 7. 5.
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MAY MẶC (Phần 1) Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về lĩnh vực may mặc. Hiện tại các công ty Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam phần lớn là công ty điện tử, một phần nhỏ là công ty may. Từ vựng về chuyên ngành may mặc tương đối khó vì ít gặp, ít sử dụng. Mình sưu tầm được bộ từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực may mặc các bạn tham khảo nhé. TRANG PHỤC NAM NỮ - 남녀 복장 1. ÁO 한국어 베트남어 목너비 Rộng cổ 목깊이(에리 깊이 Sâu cổ 지에리 Cổ ngắn 에리고시 Ch.. 2023. 7. 5.