tuvungtienghanchuyennganhxaydung2 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG (phần 2) Từ vựng tiếng hàn về chuyên ngành xây dựng sẽ chia sẻ với các bạn những từ vựng tiếng Hàn về công trường xây dựng, từ vựng tiếng Hàn về thiết bị, vật liệu xây dựng. Nắm vững các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng sẽ giúp bạn tiếp cận dễ dàng hơn với ngành nghề này. Phần 2: Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị, vật liệu xây dựng: 수동 착암기 búa khoan 고무 교좌 bố cầu bằng cao su 절근 교좌 bố cầu bằng thép 받침 기.. 2023. 7. 10. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG (phần 1) Từ vựng tiếng hàn về chuyên ngành xây dựng sẽ chia sẻ với các bạn những từ vựng tiếng Hàn về công trường xây dựng, từ vựng tiếng Hàn về thiết bị, vật liệu xây dựng. Nắm vững các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng sẽ giúp bạn tiếp cận dễ dàng hơn với ngành nghề này. Phần 1. Từ vựng tiếng Hàn về công trường xây dựng: Tiếng Hàn Tiếng Việt 공사장 công trường xây dựng 용적율 hệ số sử dụng đất 연면적 tổng.. 2023. 7. 10. 이전 1 다음