tuvungtienghanthongdung18 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG Từ vựng tiếng Hàn về môi trường là lĩnh vực chúng ta thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, và cũng là nhóm từ xuất hiện nhiều trong đề thi topik. Xin chia sẻ một số từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực môi trường. 환경자원공사 Sở tài nguyên môi trường 환경부 Bộ môi trường 폐기물시설 thiết bị sử lý nước thải 폐기물관리체계 hệ thống xử lý nước thải 타당성 조사 nghiên cứu khả thi 3종분리기 Máy tách 3 thân 환풍기 Máy hút gió 기준등록 Đăng ký .. 2023. 6. 7. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC ĐIỆN Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực điện là những từ vựng không được sử dụng thường xuyên hàng ngày nhưng nó thực sự rất cần thiết cho những bạn nào làm việc trong các nhà máy xí nghiệp của Hàn Quốc. Từ vựng tiếng Hàn về điện và thiết bị điện. 센서 Cảm biến 퓨즈 Cầu chì 전압 Điện áp 특고압 Điện cao cấp 발동기 Máy phát điện 전선 Dây dẫn điện 플러그 Phích điện 경보기 Chuông báo điện 차단기 Cầu dao 케이블 Dây cáp 전류 Dòng điện 전류계.. 2023. 6. 7. 이전 1 2 3 4 5 다음