
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về lĩnh vực may mặc.
Hiện tại các công ty Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam phần lớn là công ty điện tử, một phần nhỏ là công ty may. Từ vựng về chuyên ngành may mặc tương đối khó vì ít gặp, ít sử dụng. Mình sưu tầm được bộ từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực may mặc các bạn tham khảo nhé.
TÌNH TRẠNG CỦA VẢI
한국어 | 베트남어 |
나라시 | Dải vải |
데마끼 | Quấn |
늘리다 | Kéo dài |
줄어듬 | Thu hẹp |
땀수가 일청지 않다 | Mũi chỉ ko đều |
놓임새흐름 | Thẳng, phẳng |
당기다 | Căng |
이세 | Nhăn |
뒤틀리다 | Bị vặn |
보조개 | Lõm |
반듯하다 | Phẳng |
스판 | Độ co giãn |
비뜸 | Uốn cong |
라운드 | Độ cong |
삐 뚤하다 | Bị lệch |
우라까이 | Nguợc |
이색 | lệch màu |
원단 불량 | ( không đủ luợng) |
더럽다 | Bẩn |
색이 번지다 | Phai màu |
탈림 | Xoắn, vặn |
실이음 | Khớp nối |
주름 | Gập, gấp |
좌우대칭 | Đối xứng |
찜빠 | Không đối xứng |
벗겨지다 | Bị bồng |
비치다 | Bị ánh |
스냅찌그러지다 | Bị vỡ ( cúc) |
스냅 헛둘다 | Bị xoay( cúc) |
찢어지다 | Rách |
원단결 | Canh vải |
실밥 | Đầu chỉ còn lại |
덴싱 | Rút sợi vải |
사이즈 | Size |
에리꼬임 | Cổ vặn |
에리울음 | Cổ bùng |
CÁC LOẠI VẢI
한국어 | 베트남어 |
케시미아 | Lông cừu sạch |
울 | Lông dê, cừu |
레즌 | Sợi nhân tạo |
풀리에스텔 | Polyeste |
우라(노비도메테프) | Lớp lót |
안감 | Vải lót |
스왓끼 | Vải mẫu |
무가데 | Đáp túi |
실크 | Lụa |
겉감 | Vải ngoài |
면 | Bông |
난단 | Miếng vải |
사시 | Ghim chun |
아웃포켓 | Vải đáp tui |
비죠 | Cá( nhám) |
가자리 주머니 | Túi giả |
암골화 | Lông thú |
패턴 | Rắc duỡng |
합봉 | Lớp lót dính chặt |
수라쉬 | Lớp lót động |
데님 | Vải bò |
메쉬 | Vải luới |
리넨 | Vải lanh |
캔버스 | Vải hoa |
모전 | Nỉ |
세바 | Ghim nối |
앞빕 | Yếm truớc |
서보리 | Vải bo |
와샤 | Đệm |
CÁC LO ẠI CÚC
한국어 | 베트남어 |
스냅 버튼 | Cúc dập |
Cúc bấm | |
스냅 | Cúc tán |
아일렛 | Ô rê |
스페아 단추 | Cúc dự bị |
CÁC HÌNH THỨC MAY
한국어 | 베트남어 |
랍바 | Đường chỉ |
오바 | Vắt sổ |
인타록고 | Vắt sổ 5 chỉ |
니혼오바 | Vắt sổ 4 chỉ |
삼봉오바 | Vắt sổ 3chỉ |
두봉오바 | Vắt sổ 2 chỉ |
본봉오바 | Vắt sổ 1 chỉ |
더블스티치 | Đường mí đôi (diễu) |
레이스 | Đuờng viền |
스티치 | Đuờng mí |
자수 | Thêu |
닛트 | Mếch |
핸트메드 | May tay |
인텔 | Mếch cạp |
바이어스 심지 | Mếch xéo canh |
아사짐지 | Mếch vải |
간도메 | Chặn bọ |
스티치(2mm) | May mí |
스티치(6mm) | May diễu |
쌍침 | May 2 kim |
본봉 | May 1 kim |
지누이 | Chi ẩn |
시접 | Đường bờ may |
CÁC LOẠI THƯỚC
한국어 | 베트남어 |
곡자 | Thuớc cong |
직자 | Thuớc thẳng |
줄자 | Thuớc dây |
철자 | Thuớc sắt |
그레딩자 | Thuớc lưói |
암흘자 | Thuớc vẽ vòng ngực |
초자고 | Phấn may |
기화성자고 | Phấn bay màu |
바안더 | Chất kết dính |
벨크로 | Nhám |
3M테임 | Dây phản quang |
접벤트 | Dây chun viền |
망치 | Búa |
지퍼 상지 | Chốt chặn khoá |
스돕파 | Quả chặn |
자재 | Nguyên liệu |
스카치테프 | Nhựa trong |
마너킹 | Manơ canh |
바클 | Cái kìm |
탤컴파우더 | Phấn Rôm |
'CÙNG HỌC TIẾNG HÀN' 카테고리의 다른 글
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỸ PHẨM LÀM ĐẸP (0) | 2023.07.05 |
---|---|
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MAY MẶC (Phần 3) (0) | 2023.07.05 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MAY MẶC (Phần 1) (0) | 2023.07.05 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ KIỆU Y TẾ (Phần 3) (0) | 2023.06.12 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ LIỆU Y TẾ (Phần 2) (0) | 2023.06.12 |