Lĩnh vực y khoa, trị liệu y tế luôn là một điểm yếu đối với người học tiếng Hàn vì đơn giản ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, từ ngữ chuyên ngành cần phải luôn chính xác. Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về y khoa và trị liệu y tế, từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế và các hoạt động trị liệu.
Dụng cụ Y tế 링거 dịch truyền 가습기 máy phun ẩm 주사 tiêm (chích) thuốc 붕대 băng gạc 청진기 ống nghe khám bệnh 체온계 nhiệt kế 혈압계 máy đo huyết áp 의료보험카드 thẻ bảo hiểm y tế 침 kim châm cứu 파스 cao dán 응급치료상자 hộp dụng cụ cấp cứu 반창고 băng dán vết thương 가제 băng gạc 가루약 thuốc bột 압박붕대 băng co dãn 찜질팩 túi chườm nóng 시럽 thuốc xi-rô 삼각붕대 băng tam giác 머큐크롬 thuốc đỏ 소화제 thuốc tiêu hóa 안대 băng che mắt 캡슐약 thuốc con nhộng 항생연고 thuốc bôi kháng sinh 알약 thuốc viên 비타민제 vitamin tổng hợp 연고 thuốc mỡ 밴드 băng cá nhân 보청기 máy trợ thính 공기 청정기 máy lọc không khí |
Các hoạt động trị liệu 초음파 검사 siêu âm X-ray (에스레이) 찍다 chụp X Quang CT를 찍다 chụp CT MRI 찍다 chụp MRI 피를 뽑다 lấy máu 혈액검사 xét nghiệm máu 혈액형 검사 xét nghiệm nhóm máu 소변/대변 검사 xét nghiệm nước tiểu, phân 내시경 검사 nội soi 수술, 시술 mổ, phẫu thuật 적제술, 절제, 절축술 Cắt bỏ, cắt 1 phần 내신경 Nội soi 적응증 Chỉ định 금기증 Chống chỉ định 상담 Hội chuẩn 철자술 Chọc hút 주사를 맞다 chích thuốc 침을 맞다 châm cứu 물리치료 vật lý trị liệu 깁스를 하다 bó bột |
'CÙNG HỌC TIẾNG HÀN' 카테고리의 다른 글
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MAY MẶC (Phần 2) (0) | 2023.07.05 |
---|---|
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MAY MẶC (Phần 1) (0) | 2023.07.05 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ LIỆU Y TẾ (Phần 2) (0) | 2023.06.12 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ LIỆU Y TẾ (Phần 1) (1) | 2023.06.12 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC ĐIỆN TỬ (phần 2) (0) | 2023.06.12 |