본문 바로가기
CÙNG HỌC TIẾNG HÀN

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ KIỆU Y TẾ (Phần 3)

by 흐엉하나 2023. 6. 12.

부산

Lĩnh vực y khoa, trị liệu y tế luôn là một điểm yếu đối với người học tiếng Hàn vì đơn giản ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, từ ngữ chuyên ngành cần phải luôn chính xác. Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về y khoa và trị liệu y tế, từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế và các hoạt động trị liệu.

 

Dụng cụ Y tế

링거    dịch truyền
가습기    máy phun ẩm
주사    tiêm (chích) thuốc
붕대    băng gạc
청진기    ống nghe khám bệnh
체온계    nhiệt kế
혈압계    máy đo huyết áp
의료보험카드    thẻ bảo hiểm y tế
침    kim châm cứu
파스    cao dán
응급치료상자    hộp dụng cụ cấp cứu
반창고    băng dán vết thương
가제     băng gạc
가루약     thuốc bột
압박붕대     băng co dãn
찜질팩     túi chườm nóng
시럽     thuốc xi-rô
삼각붕대     băng tam giác
머큐크롬    thuốc đỏ
소화제     thuốc tiêu hóa
안대     băng che mắt
캡슐약     thuốc con nhộng
항생연고    thuốc bôi kháng sinh
알약    thuốc viên
비타민제    vitamin tổng hợp
연고    thuốc mỡ
밴드     băng cá nhân
보청기     máy trợ thính
공기 청정기     máy lọc không khí






Các hoạt động trị liệu

초음파 검사    siêu âm
X-ray (에스레이) 찍다    chụp X Quang
CT를 찍다     chụp CT
MRI 찍다     chụp MRI
피를 뽑다    lấy máu
혈액검사     xét nghiệm máu
혈액형 검사     xét nghiệm nhóm máu
소변/대변 검사     xét nghiệm nước tiểu, phân
내시경 검사    nội soi
수술, 시술    mổ, phẫu thuật
적제술, 절제, 절축술    Cắt bỏ, cắt 1 phần
내신경   Nội soi
적응증   Chỉ định
금기증   Chống chỉ định
상담   Hội chuẩn
철자술   Chọc hút
주사를 맞다     chích thuốc
침을 맞다    châm cứu
물리치료     vật lý trị liệu
깁스를 하다    bó bột