본문 바로가기
CÙNG HỌC TIẾNG HÀN

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TÊN CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT

by 흐엉하나 2023. 7. 5.

 

Thế giới động vật là vô cùng đa dạng, dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn tên các loài động vật sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Hàn của mình đấy.

 

             

Tên các loài chim
 
1. con chim 11. 참새 chim sẻ
2. 홍학 con cò 12. 파랑새 chim sơn ca
3. 비둘기 chim bồ câu 13. 백조 chim thiên nga
4. 펭귄 chim cánh cụt 14. 타조 con đà điểu
5. 공작 chim công 15. con gà
6. 부엉이 chim cú mèo 16. 오골계 con gà ác
7. 독수리 chim đại bàng 17. 거위 con ngỗng
8. 딱따구리 chim gõ kiến 18. 까마귀 con quạ
9. 갈매기 chim hải âu, mòng biển 19. 앵무새 con vẹt
10. 제비 chim nhạn 20. 오리 con vịt
 

Tên các loài thú
 
1. 동물 động vật 22. 기린 con hươu cao cổ
2. 표범 con báo 23. 원숭이 con khỉ
3. 치타 con báo đốm 24. 고릴라 con khỉ đột
4. con bò 25. 공룡 con khủng long
5. 여우 con cáo 26. 낙타 con lạc đà
6. con chó 27. 영양 con linh dương
7. 강아지 con chó con 28. 돼지 con lợn (heo)
8. 늑대 con chó sói 29. 멧돼지 con lợn lòi
(lợn rừng)
9. con chuột 30. 당나귀 con lừa
10. 두러지 con chuột trũi 31. 고양이 con mèo
11. 캥거루 con chuột túi 32. 물소새끼 con nghé
12. con cừu 33. con ngựa
13. 염소 con dê 34. 얼룩말 con ngựa vằn
14. 박쥐 con dơi 35. con rồng
15. con gấu 36. 다람쥐 con sóc
16. 너구리 con gấu trúc Mỹ 37. 사자 con sư tử
17. 하마 con hà mã 38. 코뿔소 con tê giác
18. 물개 con hải cẩu 39. 토끼 con thỏ
19. 호랑이 con hổ 40. 물소 con trâu
20. 노루 con hoẵng 41. 코끼리 con voi
21. 사슴 con hươu 42. 캥고루 thú có túi
 

Tên các loài cá, thủy sinh
 
1. 잉어 cá chép 15. 금붕어 cá vàng
2. 멸치 cá cơm 16. 고래 cá voi
3. 장어 cá dưa 17. 자라 con ba ba
4. 갈치 cá đao 18. 문어 con bạch tuộc
5. 숭어 cá đối 19. 낙지 con bạch tuộc nhỏ
6. 돌고래 cá heo 20. con cua
7. 가오리 cá đuối 21. 개구리 con ếch
8. 가물치 cá lóc (cá chuối, cá quả) 22. 우렁 con ốc
9. 상어 cá mập 23. 소라 con ốc biển
10. 오징어 cá mực 24. 불가사리 con sao biển
11. 해마 cá ngựa 25. 조개 con sò
12. 악어 cá sấu 26. 가재 con tôm càng
13. 고등어 cá thu 27. 미꾸라지 con trạch
14. 메기 cá trê      
 

Tên các loài bò sát
 
1. 거머리 con đỉa 6. 지네 con rết
2. 회충 con giun đũa 7. 거북 con rùa
3. 지렁이 con giun đất 8. 도마뱀 con thạch sùng
4. 뱀장어 con lươn 9. 도마뱀 con thằn lằn
5. con rắn      
 

Tên các loài sâu, côn trùng
 
1. 사슴벌레 bọ cánh cứng 13. 귀뚜라미 con dế
2. 진드기 con bọ chó 14. 개똥벌레 con đom đóm
3. 풍뎅이 con bọ hung 15. 바퀴벌레 con gián
4. 사마귀 con bọ ngựa 16. 개미 con kiến
5. 노린재 con bọ xít 17. 모기 con muỗi
6. 나비 con bướm 18. 거미 con nhện
7. 방아깨비 con cào cào 19. con ong
8. 무당벌레 con cánh cam 20. 달팽이 con ốc sên
9. 메뚜기 con châu chấu 21. 파리 con ruồi
10. 잠자리 con chuồn chuồn 22. 쐐기벌레 con sâu bướm
12. 고춧잠자리 chuồn chuồn ớt 23. 하루살이 con thiêu thân
13. 귀뚜라미 con dế 24. 매미 con ve