본문 바로가기

분류 전체보기71

NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN DIỄN TẢ SỰ PHỎNG ĐOÁN VÀ SUY ĐOÁN Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng diễn tả sự phỏng đoán và suy đoán (추측과 예상을 나타낼 때). Ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp. 1. ~~~ 아/ 어 보이다 Diễn tả sự phỏng đón hoặc cảm nhận của bạn dựa trên vẻ bề ngoài của con người, sự vật, sự việc hiểu là : có vẻ, hình như.. Quá khứ/ 과거: ~~ 아/ 어 보였다 Hiện tại/ 현재: ~~ 아/ 어 보이다 Dự đoán/ 추측: ~~~ 아/ 어 보일 것이다 Ví dụ: 마이 씨, 얼굴이 피곤해 보여요 Mai à, trông bạn có vẻ mệt 마이 씨, 요즘 행복해 보이는.. 2023. 7. 5.
THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG (Phần 2) Cũng như tiếng Việt trong tiếng Hàn cũng có rất nhiều các câu tục ngữ và thành ngữ đúc kết từ kinh nghiệm dân gian truyền lại. Rất nhiều bạn thấy khó khăn trong việc ghi nhớ các câu thành ngữ, tục ngữ tiếng Hàn mà cách tốt nhất là các bạn hãy liên tưởng tới một câu tục ngữ với ý nghĩa tương đương trong tiếng Việt. Dưới đây là một số câu thành ngữ, tục ngữ tiếng Hàn thông dụng thường gặp và có th.. 2023. 7. 5.
THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG (Phần 1) Cũng như tiếng Việt trong tiếng Hàn cũng có rất nhiều các câu tục ngữ và thành ngữ đúc kết từ kinh nghiệm dân gian truyền lại. Rất nhiều bạn thấy khó khăn trong việc ghi nhớ các câu thành ngữ, tục ngữ tiếng Hàn mà cách tốt nhất là các bạn hãy liên tưởng tới một câu tục ngữ với ý nghĩa tương đương trong tiếng Việt. Dưới đây là một số câu thành ngữ, tục ngữ tiếng Hàn thông dụng thường gặp và có th.. 2023. 7. 5.
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TÊN CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT Thế giới động vật là vô cùng đa dạng, dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn tên các loài động vật sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Hàn của mình đấy. Tên các loài chim 1. 새 con chim 11. 참새 chim sẻ 2. 홍학 con cò 12. 파랑새 chim sơn ca 3. 비둘기 chim bồ câu 13. 백조 chim thiên nga 4. 펭귄 chim cánh cụt 14. 타조 con đà điểu 5. 공작 chim công 15. 닭 con gà 6. 부엉이 chim cú mèo 16. 오골계 con gà ác 7. 독수리 chim đạ.. 2023. 7. 5.