Trong số các công ty Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam thì trong đó công ty điện tử chiếm phần lớn, vì vậy nhu cầu phiên dịch làm trong công ty điện tử là rất lớn. Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực điện tử dưới đây hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc. Từ vựng tiếng Hàn về các lỗi trong sản xuất.
Tên lỗi(불량명) | |
보강판취부 | Gắn tấm làm cứng |
보강대취부 | Gắn tấm làm cứng mỏng |
TAPE취부 | Gắn Tape |
열압착불량 | Lỗi ép nhiệt |
본드,TAPE이물 | Dị vật Bond, Tape |
보강판이물 | Dị vật tấm làm cứng |
위해-취부열압찬 | Ép nhiệt- UY Hải |
베트남-취부열압찬 | Ép nhiệt- Việt Nam |
배면접기 | Lỗi gập |
보강재기포 | Bọt khí tấm làm cứng |
부자재누락 | Thiếu nguyên liệu phụ |
BBT찍힘 | Dập BBT |
PCB찢어짐 | Rách PCB |
스크러치 | Xước |
협력사불량(후공정) | Lỗi gia công (công đoạn sau) |
Utility 불량(후공정) | Utility(빈묏넋) |
안산LOSS | Ansan loss(công đoạn sau) |
위해LOSS | Uy Hải thiếu số lượng |
베트남LOSS | Việt nam thiếu số lượng |
후처리이물(도금후) | Dị vật xử lí sau(sau mạ) |
후처리찍힘 | Dập xử lí sau |
이중/기형타발 | Cắt 2 lần/cắt biến dạng |
C/N,P/T치우침 | Lệch C/N, P/T |
시트 홀 깨짐 | Vỡ lỗ sheet |
미타발 | Chưa cắt |
프레스 찍힘 | Dập Press |
프레스버 | Press Burr |
TAPE 탈락 | Rơi Tape |
라우터 | ROUTER |
협력사불량(프레스) | Lỗi gia công (Press) |
구김 | Nhăn |
TEST (위해) | TEST (WEIHAI) |
TEST (안산) | TEST (ANSAN) |
자재불량 | Lỗi nguyên liệu |
사양미스 | Thiếu thông tin |
선적전풀량 | lỗi trước khi xuất hàng |
테기트 | TEST |
일집고잔 open 불량 | Lỗi OPEN cố định 1 chỗ |
초도붐불량 | Lỗi sản phẩm đầu |
양품불량 | Lỗi sản phẩm OK |
신뢰성 | Thử nghiệm độ tin cậy |
장기보류 | Bảo lưu dài hạn |
Utility 불량 | Lỗi Utility |
후처리찍힘 | Dập xử lý sau |
초종 TEST | First - TEST |
기능검사 | Kiểm tra tính năng |
표준변경미스 | Miss thay đổi, tiêu chuẩn |
수축불량 | NG độ giãn nở |
Metal Sheet Loss | Metal Sheet Loss |
홀터짐 | Vỡ lỗ Hole |
2차분할용 | Chuyên dùng chia lần 2 |
SUS 접지저항 | Lỗi điện trở ép SUB |
950F L후처리찍힘 | Dập xử lý sau 950F L |
입고수량부존(선적후) | Số lượng nhập thiếu(Sau khi chuyển) |
'CÙNG HỌC TIẾNG HÀN' 카테고리의 다른 글
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ LIỆU Y TẾ (Phần 2) (0) | 2023.06.12 |
---|---|
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ LIỆU Y TẾ (Phần 1) (1) | 2023.06.12 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC ĐIỆN TỬ (Phần 1) (0) | 2023.06.12 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI (0) | 2023.06.08 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG (2) | 2023.06.07 |