Trong số các công ty Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam thì trong đó công ty điện tử chiếm phần lớn, vì vậy nhu cầu phiên dịch làm trong công ty điện tử là rất lớn. Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực điện tử dưới đây hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc. Từ vựng tiếng Hàn về các lỗi trong sản xuất.
Tên lỗi(불량명) | |
노광 | Lộ quang |
상부손상 | Khuyết |
돌출손상 | Lỗi lồi ra |
OPEN | OPEN |
SHORT | SHORT |
동변색 | Biến màu đồng |
에칭현상 | Hiện tượng etching |
재단 | Cắt lỗi vào sản phẩm |
협력사불량(P/T) | Lỗi gia công (P/T) |
장공홀손상 | Khuyết USB |
NC불량 | Lỗi NC |
동도금 | Mạ đồng |
협력사불량(NC) | Lỗi gia công (NC) |
레이져(uv) | Laser(UV) |
레이져(CO2) | Laser(CO2) |
협력사불량(동도금) | Lỗi gia công (mạ dồng) |
PSR 이물 | Dị vật PSR |
PSR SKIP | PSR Skip |
PSR 깨짐 | Vỡ PSR |
PSR 치우침 | Lệch PSR |
PSR 미현상 | PSR tràn lên lớp mạ vàng |
인쇄이물 | Dị vật mực |
마킹 불량 | Lỗi making |
실버/오버 SKIP | Silver/Over Skip |
S/R SKIP | S/R SKIP |
S/R 번짐 | Tràn S/R |
S/R 치우침 | Lệch S/R |
SM 불량 | Lỗi SM |
PSR 홀 SKIP | Skip lỗi PSR |
협력사불량(인쇄) | Lỗi gia công (in) |
C/L취부 | Gắn C/L |
C/L Burr 이물 | Dị vật C/L Burr |
H/P 뜸 | Hở H/P |
적층이물 | Dị vật khi xếp lớp |
적층 뜸 | Hở lớp xếp |
적층 치우침 | Lệch lớp xếp |
후처리이물(도금전) | Dị vật xử lí sau(trước mạ) |
EMI 이물 | Dị vật EMI |
폴더 미분리 | Chưa phân loại folder |
EMI 치우침 | Lệch EMI |
협력사불량(HP) | Lỗi gia công (H/P) |
Utility 불량(HP) | Utility(H/P) |
위해LOSS(HP) | Uy Hải thiếu số lượng(HP) |
무전해금도금 | Mạ vàng không điện phân |
전해 Hard-Au | Điện phân Hard-Au |
전해 Soft-Au | Điện phân Soft-Au |
전해 Ni-less | Điện phân Ni-less |
전해 석도금 | Mạ Sn điện phân |
석도금 | Mạ Sn |
OSP | OSP |
도금구김 | Nhăn mạ |
ENEPIG도금 | Mạ ENEPIG |
협력사불량(도금) | Lỗi gia công (mạ) |
미도금 | Thiếu mạ |
도금변색 | Biến màu mạ vàng |
'CÙNG HỌC TIẾNG HÀN' 카테고리의 다른 글
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ LIỆU Y TẾ (Phần 1) (1) | 2023.06.12 |
---|---|
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC ĐIỆN TỬ (phần 2) (0) | 2023.06.12 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI (0) | 2023.06.08 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG (2) | 2023.06.07 |
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC ĐIỆN (0) | 2023.06.07 |