본문 바로가기
CÙNG HỌC TIẾNG HÀN

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

by 흐엉하나 2023. 6. 8.

Mỗi người lại có tính cách khác nhau, vậy muốn nói về tính cách của bản thân hay ai đó thì phải nói thế nào? Xin chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người dưới đây:

 

부수적이다         bảo thủ.

늑장을 부리다     lề mề, la cà.

온화하다       ôn hòa

친절하다       nhiệt tình, tốt bụng

적극적      tích cực ,nhiệt huyết

명랑하다     sáng sủa, thông minh

수줍다      xấu hổ,e ngại, ngượng ngùng

겸손하다     khiêm tốn

욕심이 많다    tham lam

꼼꼼하다     thận trọng, cẩn thận.

까다롭다     khó tính ,cầu kì

느긋하다      chậm chạp

솔직하다     thẳng thắn

내향적이다    tính hướng nội

외향적이다   tính hướng ngoại

단순하다    giản dị,mộc mạc ,đơn sơ

덜렁거리다    hay la cà

다혈질이다   dễ nổi nóng, vội vàng.

인내심 강하다    nhẫn nại, chịu đựng.

변덕스럽다     dễ thay đổi

변덕스럽다     hay thay đổi, thất thường

무뚝뚝하다     thô lỗ, cục cằn

신중하다       thận trọng, ý tứ

상냥하다    nhẹ nhàng, lịch sự

남성스럽다    nam tính, đàn ông

여성스럽다    nữ tính

싫증을 잘 내다    nhanh  chán

시원시원하다     dễ chịu, thoải mái.

예술 감각이 있다  có tính nghệ thuật

성격이 강하다     tính cách mạnh mẽ

지혜롭다    khôn khéo.

성격이 약하다    tính cách yếu đuối

소심하다    nhút nhát

융통성이 있다    tính linh động

매력 있다    có tính hấp dẫn

유머스럽다    tính hài hước

마음이 나쁘다   tấm lòng xấu xa

독선적이다    tính gia trưởng, độc đoán

솔직하다    thẳng thắn

마음이 예쁘다    tấm lòng đẹp.

선하다     lương thiện

악하다     độc ác

이기적이다    ích kỷ

자상하다    chu đáo

사리를 꾀하다     vụ lợi

호기심이 많다    hiếu kì

촌스럽다     quê, quê mùa

성격이 급하다    nóng vội, cấp bách

감성적이다    đa cảm , nhạy cảm

이성적이다    lí tính, lý trí .

직선적이다     thẳng thắng

질투하다     ghen, ganh tị, ghen tị

차분하다     trầm tĩnh, điềm tĩnh.

공손하다     lịch sự, nhã nhặn

차갑다     lạnh lùng( có cảm giác khó gần)

거치다    thô lỗ

두려움이 많다   nhiều lo sợ

용맹하다     dũng mãnh.

걱정이 있다   có nỗi lo

냉정하다     lạnh nhạt, hờ hững

오만하다     ngạo mạn

멸시하다     sự khinh rẻ

겸손하다    khiêm tốn

경멸적이다    tính đê tiện

인간성     tính nhân hậu

성나다    giận dữ

솔직하다    thẳng thắn

거만하다    kiêu căng

순하다    dễ bảo

용감하다    can đảm

양심적인    tận tâm

궁금하다   tò mò

교활하다    xảo quyệt

속이다    dối trá, lừa gạt

대담하다     gan dạ

타락하다    truỵ lạc

이상하다    lập dị, lạ lùng

일정하다    kiên quyết

우아하다   hào hoa, lịch lãm

감동하다    cảm động

난처하다    lúng túng

어리석다    dại dột, ngu dốt, ngu xuẩn

경박하다    ẩu thả, ẩu, khinh suất

관대하다    rộng rãi

성급하다    nóng tính

참지 못하다    thiếu kiên nhẫn

경솔하다   khờ dại, nhẹ dạ

열렬하다   bốc đồng

악마같은    hiểm độc

순결하다    thuần khiết, trong sáng

인색하다   keo kiệt

막되다    hư hỏng, mất nết

장난하다    đùa giỡn

고귀하다   cao quý

무욕하다   vị tha

이기적인   ích kỷ

완고하다    cứng đầu, ngoan cố

신용하다    đáng tin

믿기쉬운   chân thật

냉정하다   lạnh lùng

낭만적이다   tính lãng mạn

자만하다    kiêu ngạo, tự phụ, tự mãn.

비관적이다    tính bi quan

낙천적이다    tính lạc quan

꼼꼼하다  kĩ càng, tỉ mỉ, cẩn thận

착하다   hiền lành, tốt bụng

따뜻하다   tấm lòng ấm áp

예민하다    nhạy cảm

자상하다   chu đáo, ân cần

마음이 차갑다   lạnh lùng

멋있다    sành điệu

망설이다   lưỡng lự , thiếu quyết đoán.

얼렁뚱땅하다    cẩu thả

엄하다    nghiêm khắc

부지런하다    chịu khó

무뚝뚝하다    cứng nhắc

현명하다    khôn khéo

폭력적이다    bạo lực

까다롭다    khó tính, cầu kì

점찬하다    lịch sự (đàn ông).

얌전하다    nhã nhặn( phụ nữ)

얄밉다    đáng ghét

사랑스럽다    đáng yêu

고집이 세다    bướng bỉnh, ngang ngược

창피하다  xấu hổ, mắt mặt

부끄럽다    ngại ngùng, thẹn thùng

거만하다   tự đắc, tự cao

얌전하다    lịch sự,lịch thiệp

쪽팔리다    xấu hổ

어리석다    đần độn.

똑똑하다    thông minh

부럽다    xấu hổ, ngại

심통이 사납다   tâm địa dữ dằn

불효하다   bất hiếu.

효도하다   hiếu thảo

용감하다   dũng cảm

애교가 많은 여자   người con gái đáng yêu

고민이 많다   lo lắng, nhiều suy nghĩ

도도하다    kiêu căng, kiêu căng

부정적이다   khuynh hướng tiêu cực

긍정적이다    khuynh hướng tích cực

잔악하다    hung dữ, hung bạo.

독단적이다    độc đoán