tuvungtienghanvelinhvucyte1 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ KIỆU Y TẾ (Phần 3) Lĩnh vực y khoa, trị liệu y tế luôn là một điểm yếu đối với người học tiếng Hàn vì đơn giản ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, từ ngữ chuyên ngành cần phải luôn chính xác. Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về y khoa và trị liệu y tế, từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế và các hoạt động trị liệu. Dụng cụ Y tế 링거 dịch truyền 가습기 máy phun ẩm 주사 tiêm (chích) thuốc 붕대 băng gạc 청진기 ống nghe kh.. 2023. 6. 12. 이전 1 다음