tuvungtienghanvetinhcachconnguoi1 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI Mỗi người lại có tính cách khác nhau, vậy muốn nói về tính cách của bản thân hay ai đó thì phải nói thế nào? Xin chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người dưới đây: 부수적이다 bảo thủ. 늑장을 부리다 lề mề, la cà. 온화하다 ôn hòa 친절하다 nhiệt tình, tốt bụng 적극적 tích cực ,nhiệt huyết 명랑하다 sáng sủa, thông minh 수줍다 xấu hổ,e ngại, ngượng ngùng 겸손하다 khiêm tốn 욕심이 많다 tham lam 꼼꼼하다 thận trọng, cẩn thậ.. 2023. 6. 8. 이전 1 다음