tuvungtienghanvemyphamlamdep1 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỸ PHẨM LÀM ĐẸP Mỹ phẩm Hàn Quốc đã trở nên rất quen thuộc và nhận được sự yêu thích của rất nhất chị em phụ nữ. Cùng tìm hiểu một số từ vựng về mỹ phẩm làm đẹp nhé. Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về mỹ phẩm làm đẹp. STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 립스틱 Son môi 2 아이섀도 Đánh mắt 3 얼굴을 붉히다 Đánh phấn má 4 눈썹연필 Chì lông mày 5 클렌징 오일 Dầu tẩy trang 6 클런징 티슈 Khăn ướt tẩy trang 7 마스크 Mặt nạ dưỡng da 8 피부 Da 9 .. 2023. 7. 5. 이전 1 다음