tuvungtienghantrongsinhhoat1 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ RAU CỦ Từ vựng tiếng Hàn về rau củ rất cần thiết khi đi chợ nấu ăn, cũng như tìm hiểu về văn hóa ẩm thực Hàn Quốc. Có những loại rau củ mà Việt Nam chúng ta có nhưng Hàn Quốc không có và ngược lại. Cùng tìm hiểu 74 từ vựng tiếng Hàn về rau củ thường sử dụng dưới đây nhé! 1. 깨잎: Lá mè 2. 숙주나물: Giá đỗ xanh 3. 콩나물: Giá đỗ tương 4. 무: Củ cải 5. 무말랭이: Củ cải khô 6. 단무지: Củ cải muối 7. 래디시: Củ cải đỏ 8. 시금치:.. 2023. 7. 11. 이전 1 다음