tuvungtienghantendongvat1 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TÊN CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT Thế giới động vật là vô cùng đa dạng, dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn tên các loài động vật sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Hàn của mình đấy. Tên các loài chim 1. 새 con chim 11. 참새 chim sẻ 2. 홍학 con cò 12. 파랑새 chim sơn ca 3. 비둘기 chim bồ câu 13. 백조 chim thiên nga 4. 펭귄 chim cánh cụt 14. 타조 con đà điểu 5. 공작 chim công 15. 닭 con gà 6. 부엉이 chim cú mèo 16. 오골계 con gà ác 7. 독수리 chim đạ.. 2023. 7. 5. 이전 1 다음