tuvungtienghantaichinhketoan2 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC TÀI CHÍNH KẾ TOÁN (P2) Tài chính kế toán là một lĩnh vự tương đối khó, nhưng chỉ cần nắm được các từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực tài chính kế toán dưới đây thì không có gì có thể làm khó các bạn được. Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực tài chính kế toán. 재무회계(개인적인 부) tài chính kế toán ( bộ phận cá nhân) 세무회계 kế toán thuế vụ 관리회계(기업의 부) quản lý kế toán( bộ phận doanh nghiệp) 원가계산 tính nguyên giá 관리회계의 역할 vai trò của quản lý .. 2023. 6. 7. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC TÀI CHÍNH KẾ TOÁN (P1) Tài chính kế toán là một lĩnh vự tương đối khó, nhưng chỉ cần nắm được các từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực tài chính kế toán dưới đây thì không có gì có thể làm khó các bạn được. Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực tài chính kế toán. 창업비 Quyền phát hành 저작권 Bản quyền, bằng sáng chế 상표권 Nhãn hiệu hàng hóa 거래처 채권 Phải thu của khách hàng 공제 된 부가세 (VAT) thuế VAT được khấu trừ 상품 및 서비스의 공제 된 부가세 (VAT) Thuế V.. 2023. 6. 7. 이전 1 다음