CÙNG HỌC TIẾNG HÀN
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG (phần 2)
흐엉하나
2023. 7. 10. 16:58

Từ vựng tiếng hàn về chuyên ngành xây dựng sẽ chia sẻ với các bạn những từ vựng tiếng Hàn về công trường xây dựng, từ vựng tiếng Hàn về thiết bị, vật liệu xây dựng. Nắm vững các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng sẽ giúp bạn tiếp cận dễ dàng hơn với ngành nghề này.
Phần 2: Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị, vật liệu xây dựng:
수동 착암기 | búa khoan |
고무 교좌 | bố cầu bằng cao su |
절근 교좌 | bố cầu bằng thép |
받침 기둥(목제) | cây chống (bằng gỗ) |
약한 슬래브를 위하여 배수구 | bấc thấm |
지하 케이블 | cáp ngầm |
용접 산 | axit hàn |
나케이블 | cáp trần |
표준 모래 | cát chuẩn |
규사 | cát thạch anh |
자루 (황마, 주우트~ 자루) | bao tải |
등피 25W | bóng đèn 25W |
볼트 | bu lông |
돌 수동 착암기 | búa khoan đá |
황사 | cát vàng |
결이 굵은 황사 | cát vàng hạt to |
벽 / 기둥 / 천장빔의 벽토 | bột bả tường, cột, dầm trần |
세사토 | cát mịn |
잔모래 | cát sạn |
석영 가루 | bột thạch anh |
돌 가루 | bột đá |
철근 받침 기둥 | cây chống thép |
장력 케이블 | cáp cường độ cao |
착색 가루 | bột màu |
고운 가루 | bột phấn |
다른 핀 | chốt phân loại |
강철 선 | dây thép |
광택 오일 | dầu bóng |
디젤유 | dầu diezen |
파라핀유 | dầu hỏa |
고운 모래 | cát hạt nhỏ |
블랙샌드 | cát đen |
콘크리트 모래 | cát đổ beto |
전선 핀 | chốt dây |
제동 선 | dây hãm |
연료유 | dầu mazut |
아연 선 | dây kẽm buộc |
마름돌 | đá hộc |
숫돌 | đá mài |
고무 개스킷 | đệm cao su |
수력 오일 | dầu thủy lực |
열을 전달하는 오일 | dầu truyền nhiệt |
섬유성의 강철 도선 | dây dẫn thép nhiều sợi |
점토 | đất sét |
탄화칼슘 흙 | đất đèn |
적색토 | đất đỏ |
천연의 화강암 | đá granite tự nhiên (đá hoa cương) |
화강암 단면 | đá hoa cương tiết diện |
회전 저항 개스킷 | đệm chống xoáy |
나사못 | đinh vít |
대가리 없는 못 | đinh đỉa |
압력계 | đồng hồ áp lực |
강철 선 | dây thép |
방수 폭발 선 | dây nổ chịu nước |
섬유판 | cót ép |
신호선 | dây tín hiệu cuộn |
철근 거푸집 | cốp pha thép |
플라스틱 막대기 | côn nhựa |
철근 콘크리트 기둥 | cọc bê tông cốt thép |
노끈 | dây thừng |
폭발 선 | dây nổ |
석면 시멘트 | fibro xi măng |
천공 버킷 | loại gầu khoan |
콘크리트 벽돌 | loại gạch bê tông |
도자기타일 | loại gạch ceramic |
내화벽돌 | loại gạch chịu lửa |
인조 화강암 | loại gạch granite nhân tạo |
시멘트기와 | loại gạch lát xi măng |
유약붙임기와 | loại gạch men sứ |
공동벽돌 | loại gạch ống |
노즐벽돌 | loại gạch rỗng |
소성점토 벽돌 | loại gạch đất nung |
기름종이 | loại giấy dầu |
벽지 | loại giấy dán tường |
샌드페이퍼 | loại giấy nhám |
발판도구 | loại giáo công cụ |
절근 발판 | loại giáo thép |
방수와셔 | loại Gioăng cao su ngăn nước |
단폰 와셔 | loại Gioăng tam pôn |
동 와셔 | loại Gioăng đồng |
합판 | gỗ dán |
전기 박스 | hộp khóa điện |
변압 박스 | hộp biến thế |
물소 가죽 풀 | keo da trâu |
철판 | tôn |
프리캐스트 콘크리트 기둥 | trụ bê tông đúc sẵn |
니스 | vecni |
횟반 | vôi cục |
모르타르 | vữa |
가솔린 | xăng |
알루미늄 뼈대 | khung nhôm |
섬유성의 강철 도선 | dây dẫn thép nhiều sợi |
강철 선 4mm | dây thép 4mm |
강철 선 D6-D8 | dây thép D6-D8 |
강철 선 Φ2.5mm | dây thép Φ 2.5mm |
강철 선 Φ3mm | dây thép Φ 3mm |
강철 선 Φ5 | dây thép Φ 5 |
PUV 용매 | dung môi PUV |
중계석 | Đế cắm rơle |
압력계 | đồng hồ áp lực |
천장 | trần nhà |
환기, 배기 | thông gió |
수도설비도면 | BTK đường ống nước |
건설 허가서 | giấy phép xây dựng |
견적서 | bản hạch toán |
시공계약서 | hợp đồng xây dựng |
욕실 | phòng tắm |
대변기 | Xí bệt (xổm) |
소변기 | tiểu nam |
욕조 | bồn tắm |
샤워 부스 | bồn tắm đứng |
세면대 | bồn rửa mặt |
환풍기 | quạt thông gió |
수도꼭지 | vòi nước |
온수기 | bình nước nóng |
공동주택 | nhà ở chung , nhà ở công cộng |
공인중개사 | văn phòng môi giới có phép |
가옥 | nhà riêng , nhà ở ( nói chung ) |
건넌방 | phòng bên cạnh |
망입 유리 | wire glass |
도어 핸들 | door handle tay nắm cửa |