CÙNG HỌC TIẾNG HÀN
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG (phần 1)
흐엉하나
2023. 7. 10. 16:54

Từ vựng tiếng hàn về chuyên ngành xây dựng sẽ chia sẻ với các bạn những từ vựng tiếng Hàn về công trường xây dựng, từ vựng tiếng Hàn về thiết bị, vật liệu xây dựng. Nắm vững các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng sẽ giúp bạn tiếp cận dễ dàng hơn với ngành nghề này.
Phần 1. Từ vựng tiếng Hàn về công trường xây dựng:
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
공사장 | công trường xây dựng |
용적율 | hệ số sử dụng đất |
연면적 | tổng diện tích sàn |
지반허용 응력도 | ứng suất cho phép của lớp đất |
예민비 | độ nhạy cảm |
간극비 | độ (khuyết) rỗng |
연약지반 | (lớp) đất yếu |
낙석 | khối trượt |
도표, 그래프 | biểu đồ |
단면도 | bản vẽ mặt cắt |
절토사면 | mái dốc |
양적 | định lượng |
정성 | định tính |
경사계 | thiết bị đo độ nghiêng |
수축 | co ngót |
팽창 | trương nở |
침하 | lún |
폴트 | sự đứt gãy |
원석 | đá gốc |
응력 | ứng suất |
벽돌 소운반 | vận chuyển gạch |
속빈시멘트 블록 | khối bê tông rỗng |
콘크리트 방수턱 | nền xi măng chống thấm |
화강석 붙임 | gắn đá hoa cương |
챌판 | ván cầu thang |
논스립 흠파기 | gắn miếng chống trơn |
루프드 레인 설치 | lắp dựng đường thóat nước trên mái nhà |
발코니 레인 설치 | tạo đường ban công |
모르타르 바르다 | trát vữa |
바탕 고르기 | san nền |
창호공사 | lắp dựng cửa |
타르에폭시 페인트 | phết nhựa đường |
코펜하겐리브 설치 | tạo copenhagen rib (trong trang trí) |
알루미늄 창 | cửa nhôm |
알루미늄 커튼월 | tường ngăn, cửa cuốn bằng nhôm |
자기 질타일 | gạch men |
도기 질타일 | gạch sứ |
타일 압착붙 | gắn, nèn gạch |
스텐레스 선흠통 | ống thoát nước không gỉ (stainless), inox |
걸레받이 설치 | tạo dựng chân tường |