CÙNG HỌC TIẾNG HÀN

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC TÀI CHÍNH KẾ TOÁN (P2)

흐엉하나 2023. 6. 7. 14:53

Quy Nhơn

Tài chính kế toán là một lĩnh vự tương đối khó, nhưng chỉ cần nắm được các từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực tài chính kế toán dưới đây thì không có gì có thể làm khó các bạn được. Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực tài chính kế toán.

 

재무회계(개인적인 )  tài chính kế toán ( bộ phận cá nhân)

세무회계  kế toán thuế vụ

관리회계(기업의 )  quản lý kế toán( bộ phận doanh nghiệp)

원가계산  tính nguyên giá

관리회계의 역할  vai trò của quản lý kế toán

의사결정 데이터 제공  cung cấp thông tin quyết toán

신속한 의사결정  quyết đoán nhanh chóng

이익관리와 사회공헌  cống hiến xã hội và quản lý lợi nhuận

사회분배(납세), 내부 유보  phân chia xã hội( nộp thuế), bảo lưu nội vụ

주주, 경영자, 종업원에게 분배  phân chia cho cổ đông, người kinh doanh, nhân viên

고객 분배(품질과 가격)    phân chia khách hàng( chất lượng và giá cả)

업적과 투입(성과평가)  thành tích và đầu tư ( đánh giá thành quả)

산출측면(매출액, 부가가치, 이익)  về mặt sản xuất ra(tiền bán hàng, giá trị gia tăng, lợi nhuận)

투입측면(생산성, 투자효율-자본이익률)  về mặt đầu tư(sức sản xuất, hiệu suất đầu tư- tỷ lệ lợi nhuận)

이용자  người sử dụng

기업외부 이해관계자  quan hệ những người ngoài doanh nghiệp

기업내부 이해관계자   quan hệ trong doanh nghiệp

이용 목적  mục đích dùng

이해관계자간의 조정  điều chỉnh gian quan hệ

의사결정과 업적 관리  quyết toán và quản lý thành tích

주요 과제   chủ đề chính

이익의 배분  phân chia lợi nhuận

이익의 획득  giành được lợi nhuận

보고대상  đối tượng báo cáo

과거의 정보  thông tin của quá khứ

과거,현재,미래의 정보   thông tin của quá khứ, hiện tại và tương lai

재무제표(강제적)   báo cáo tài chính{ tính cưỡng chế}

전체, 부문 정보=> 임의적  toàn bộ, thông tin bộ phận =>tính tùy ý

처리기준  tiêu chuẩn xử lý

기업회계 기준, 관계법규  tiêu chuẩn kế toán doanh nghiệp, luật quan hệ

경영/ 업적관리의 공헌   đóng góp về quản lý thành tích/ kinh doanh

측정척도  đơn vị đo

화계적 계수   hệ số tiền

정보 성격   tính chất thông tin

정확성, 적법성  tính chính xác, tính hợp pháp

유용성, 신속성   tính hữu ích, tính mau lẹ

계획과 통제  kế hoạch và điều khiển

자본의 조달   gây dựng vốn

보고서 작성, 분석, 보고  viết báo cáo, phân tích, báo cáo

투자자관계  mối quan hệ các nhà đầu tư

평가와 자문   đánh giá và tư vấn

단기자금의 조달   gây dựng quỹ ngắn hạn

세무관리  quản lý thuế vụ

은행관계   mối quan hệ ngân hàng

정부 보고  báo cáo chính phủ

현금의 보관   bảo quản tiền mặt

자산의 보고  báo cáo tài sản

신용과 대금회수  thu hồi giá thành và tín dụng

경제적 평가  đánh giá tính kinh tế

주식투자 đầu tư chứng khoán

내부감사  thanh tra nội bộ

보험업무  nghiệp vụ bảo hiểm

정보시스템의 설계  유지  duy trì và phác thảo hệ thống thông tin

자기주식의 시가유지   duy trì giá thị trường với việc đóng góp cá nhân