TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC TÀI CHÍNH KẾ TOÁN (P2)

Tài chính kế toán là một lĩnh vự tương đối khó, nhưng chỉ cần nắm được các từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực tài chính kế toán dưới đây thì không có gì có thể làm khó các bạn được. Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực tài chính kế toán.
재무회계(개인적인 부) tài chính kế toán ( bộ phận cá nhân)
세무회계 kế toán thuế vụ
관리회계(기업의 부) quản lý kế toán( bộ phận doanh nghiệp)
원가계산 tính nguyên giá
관리회계의 역할 vai trò của quản lý kế toán
의사결정 데이터 제공 cung cấp thông tin quyết toán
신속한 의사결정 quyết đoán nhanh chóng
이익관리와 사회공헌 cống hiến xã hội và quản lý lợi nhuận
사회분배(납세), 내부 유보 phân chia xã hội( nộp thuế), bảo lưu nội vụ
주주, 경영자, 종업원에게 분배 phân chia cho cổ đông, người kinh doanh, nhân viên
고객 분배(품질과 가격) phân chia khách hàng( chất lượng và giá cả)
업적과 투입(성과평가) thành tích và đầu tư ( đánh giá thành quả)
산출측면(매출액, 부가가치, 이익) về mặt sản xuất ra(tiền bán hàng, giá trị gia tăng, lợi nhuận)
투입측면(생산성, 투자효율-자본이익률) về mặt đầu tư(sức sản xuất, hiệu suất đầu tư- tỷ lệ lợi nhuận)
이용자 người sử dụng
기업외부 이해관계자 quan hệ những người ngoài doanh nghiệp
기업내부 이해관계자 quan hệ trong doanh nghiệp
이용 목적 mục đích dùng
이해관계자간의 조정 điều chỉnh gian quan hệ
의사결정과 업적 관리 quyết toán và quản lý thành tích
주요 과제 chủ đề chính
이익의 배분 phân chia lợi nhuận
이익의 획득 giành được lợi nhuận
보고대상 đối tượng báo cáo
과거의 정보 thông tin của quá khứ
과거,현재,미래의 정보 thông tin của quá khứ, hiện tại và tương lai
재무제표(강제적) báo cáo tài chính{ tính cưỡng chế}
전체, 부문 정보=> 임의적 toàn bộ, thông tin bộ phận =>tính tùy ý
처리기준 tiêu chuẩn xử lý
기업회계 기준, 관계법규 tiêu chuẩn kế toán doanh nghiệp, luật quan hệ
경영/ 업적관리의 공헌 đóng góp về quản lý thành tích/ kinh doanh
측정척도 đơn vị đo
화계적 계수 hệ số tiền
정보 성격 tính chất thông tin
정확성, 적법성 tính chính xác, tính hợp pháp
유용성, 신속성 tính hữu ích, tính mau lẹ
계획과 통제 kế hoạch và điều khiển
자본의 조달 gây dựng vốn
보고서 작성, 분석, 보고 viết báo cáo, phân tích, báo cáo
투자자관계 mối quan hệ các nhà đầu tư
평가와 자문 đánh giá và tư vấn
단기자금의 조달 gây dựng quỹ ngắn hạn
세무관리 quản lý thuế vụ
은행관계 mối quan hệ ngân hàng
정부 보고 báo cáo chính phủ
현금의 보관 bảo quản tiền mặt
자산의 보고 báo cáo tài sản
신용과 대금회수 thu hồi giá thành và tín dụng
경제적 평가 đánh giá tính kinh tế
주식투자 đầu tư chứng khoán
내부감사 thanh tra nội bộ
보험업무 nghiệp vụ bảo hiểm
정보시스템의 설계 및 유지 duy trì và phác thảo hệ thống thông tin
자기주식의 시가유지 duy trì giá thị trường với việc đóng góp cá nhân