CÙNG HỌC TIẾNG HÀN

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC TÀI CHÍNH KẾ TOÁN (P1)

흐엉하나 2023. 6. 7. 14:50

Busan

Tài chính kế toán là một lĩnh vự tương đối khó, nhưng chỉ cần nắm được các từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực tài chính kế toán dưới đây thì không có gì có thể làm khó các bạn được. Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực tài chính kế toán.

 

 창업비   Quyền phát hành
저작권   Bản quyền, bằng sáng chế
상표권   Nhãn hiệu hàng hóa

거래처 채권   Phải thu của khách hàng
공제  부가세 (VAT)   thuế VAT được khấu trừ
상품  서비스의 공제  부가세 (VAT)   Thuế VAt được khấu trừ của hàng hóa và dịch vụ
고정자산의 공제  부가세 (VAT)   Thuế VAt được khấu trừ của tài sản cố định

내부채권   Phải thu nội bộ
기타 채권   Phải thu khác
 
선급 비용 (단기)   Chi phí trả trước ( ngắn hạn)
단기보증금   Thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn

상품매입부대비용  Chi phí thu mua hàng hóa
부동산 상품   Hàng hóa bất động sản
적송품   Hàng gửi đi bán
위탁상품   Hàng hóa kho báo thuế
재고상품대손충담금  Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

사업 경비   Chi phí sự nghiệp
작년에 사업 경비   Chi Phí sự nghiệp năm trước
온해에 사업 경비Chi Phí sự nghiệp năm nay
감가상각비chi phí khấu hao 
경상 이익  Lợi nhuận thông thường

기타 무향자산  vô hình khác
비용동자산  Tài sản dài hạn
고정자산감가상각비  Chi phí khấu hao TSCĐ
유형자산감가상각비Chi phí khấu hao TSCĐ hữu hình
리스자산 자산감가상각비  Chi phí khấu hao TSCĐ thuê tài chính
무형자산 자산감가상각비Chi phí khấu hao TSCĐ vô hình
부동산 투자 감가상각비  Chi phí khấu hao bất động sản đầu tư

무형자산      Tài sản cố định vô hình
유형자산   Tài sản cố định hữu hình
고정 자산   tài sản cố định 
공구 기구   công cụ & dụng cụ 
관세 선급금   chi phí trả trước của thuế quan 
기말 제품 재고액   Hàng tồn kho cuối kỳ
기초 제품 재고액   Tồn kho đầu kỳ

재무제표    Báo cáo tài chính
손익보고서   bản báo cáo kết quả kinh doanh (Báo cáo lãi lỗ)
대차대조표    bảng cân đối kế toán
이익 잉여금처분계산서( 결손금처리계산서)    thuyết minh báo cáo tài chính
현금흐름표   báo cáo dòng tiền
당기 원재료 매입액    tiền nhập nguyên phụ liệu kỳ này
당기 제품 제조원가   đơn giá chế tạo sản phẩm hằng ngày
당기 총제조 비용   tổng chi phí chế tạo kỳ này
지급수수료    chi phí dịch vụ hoa hồng
채권자   bên nợ,bên cho vay , bên nhận
주주    người có cổ phần, cổ đông
대여금    tiền cho vay 
미수금    tiền chưa thu
미수수익   Tiền lãi chưa thu 
선급금   Tạm ứng
당좌 계절   Tài khoản vãng lai 

재공품    Hàng tái công
반제품   Hàng bán thủ công
재고 대매출    Sự bán hàng tồn kho
잉여가치   Giá trị thặng dư
자본 잉여금   Tiền vốn dư thừa 
이익잉여금    Lợi nhuận thặng dư
부채    món nợ 
자본    tiền vốn
재무 유동성    tính lưu động tài chính
대차대조표 감사    kiểm tra bảng tổng kết tài sản 
유동자산     tài sản lưu động 
당좌자산    tài sản hiện thành
재고자산    tài sản tồn kho 
비품    vật cố định 
단기차입금    tiền vay mượn ngắn hạn

잔여이익    lợi nhuận còn lại 

잔여이익   lợi nhuận còn lại 

잔여이익   lợi nhuận còn lại 

현금   tiền mặt
상품   mặt hàng, vật phẩm
비품   vật cố định
건물    nhà cửa
토지    đất đai
받을어음    nhận = hối phiếu
외상매출금   tiền nợ 
단기매매증권    mua bán trái phiếu ngắn hạn
미수금   tiền chưa thu
차량운반구    xe chuyên vận chuyển

부채의 종류    các khoản nợ

단기차입금    món nợ ngắn hạn
외상매입금     tiền mua chịu hàng
지급어음    chi trả hối phiếu
미지급금    tiền chưa thanh toán

자본   (vốn)

자산 = 자본  부채    tài sản = vốn - nợ