CÙNG HỌC TIẾNG HÀN

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG

흐엉하나 2023. 6. 7. 15:28

Mùa thu Hàn Quốc

Từ vựng tiếng Hàn về môi trường là lĩnh vực chúng ta thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, và cũng là nhóm từ xuất hiện nhiều trong đề thi topik. Xin chia sẻ một số từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực môi trường.

 

환경자원공사  Sở tài nguyên môi trường
환경부  Bộ môi trường

폐기물시설  thiết bị sử lý nước thải
폐기물관리체계  hệ thống xử lý nước thải

타당성 조사  nghiên cứu khả thi

3종분리기    Máy tách 3 thân

환풍기    Máy hút gió

기준등록    Đăng ký tiêu chuẩn

습식폐비닐처리시설    Thiết bị xử lý nhựa

MBT시설    Thiết bị MBT

탈황기    Máy khử lưu huỳnh

가스저장조    Bình chứa ga, nhà chứa ga

압축기    Máy lắng đọng

가연성    Tính dễ cháy

물탱크    Thùng nước

선별시설    Thiết bị phân loại

폐기물시설    Thiết bị xử lý nước thải

감사원    Nhân viên kiểm tra

반입차량    Xe thu gom rác

건조처리    Xử lý khô

검역증명서    Giấy chứng nhận kiểm dịch

용기    Công cụ

처리시설    Thiết bị xử lý

공해방지시설    Thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm

기반시설    Máy móc chủ yếu

메탄발효장치    Thiết bị tạo ra khí mê tan

금속탐지기    Máy dò kim loại

소각 시설    Lò đốt rác

매립시설    Thiết bị cải tạo

생물학적처리시설    Thiết bị xử lý bằng vi sinh vật

구축    Xây dựng

검역    Kiểm dịch

냉난방    Sự điều hòa không khí

냉동    Đông lạnh

    Gỉ sét

냉동건조    Điều kiện làm lạnh

농수산    Nông thủy sản

매립    Cải tạo, khai hoang

대형폐기물    Chất thải rắn

매립장    Bãi rác

먼지    Bụi

매립지역    Khu vực trong bãi rác

무게    Trọng lượng

물대    Cặn nước

물질    Vật chất

문틈    Khe cửa

선별    Phân loại

설비    Thiết bị

소각 잔재물    Đốt chất thải

설치    Xây dựng

소각공정    Công đoạn đốt

소금    Muối

소각장    Nơi tiêu hủy rác

소음처리    Xử lý tiếng ồn

수거처리    Thu gom xử lý

양식    Nuôi trồng

업무범위    Phạm vi công việc

여열    Nhiệt dư

에너지    Năng lượng

오염물질    Chất gây ô nhiễm

용수    Nước sinh hoat

원료    Nguyên liệu

원료확보    Tìm kiếm nguyên liệu

유독물질    Chất có độc tố

음식물    Rác thải đồ ăn

유해물질    Chất gây hại

음식물자원화    Tái sử dụng rác thải đồ ăn

이물질    Chất lạ

응결수    Nước ngưng tụ

일복토    Phục hồi đất giai đoạn đầu

입구    Khu tiếp nhận hàng

자력선별기    Máy phân loại trừ tính

자동선별방법    Phương pháp phân loại tự động

자연산    Nguyên liệu

작업대    Bàn làm việc

자원재생공사법    Luật tái sinh tài nguyên

잔류물질    Dư lượng

작업복    Áo quần làm việc

장갑    Bao tay

장아    Ủng

재활용    Tái sử dụng

저장    Dự trữ

재활용가능자원    Tài nguyên có thể tái sử dụng

전처리    Tiền xử lý

조명    Bóng đèn chiếu sáng

제소제    Chất tẩy rửa

중간복토    Phục hồi đất giai đoạn giữa

중금속    Kim loại nặng

지적사항    Nội dung chỉ trích

진동처리    Xử lý chấn động

지하수    Nước ngầm

창고    Kho

첨가제    Chất hóa học

처리    Xử lý

청소상태    Tình trạng vệ sinh

최종처리    Xử lý lần cuối

최종복토    Phục hồi đất giai đoạn cuối

탈의실    Phòng thay đồ

파쇄선별시설    Thiết bị phân loại chất thải

토양    Thổ nhưỡng

페유리병    Dầu thải

폐류    Chất thải

폐비닐    Nhựa

폐기물    Nước thải

폐비닐   Bao nilông đựng chất thải

플라스틱    Nhựa

하차하다    Đổ

환경부    Bộ môi trường

항생    Kháng sinh

활어    Cá sống

회수하다    Thu hồi

회충    Côn trùng có hại