CÙNG HỌC TIẾNG HÀN

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ LĨNH VỰC ĐIỆN

흐엉하나 2023. 6. 7. 15:25

삼척

Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực điện là những từ vựng không được sử dụng thường xuyên hàng ngày nhưng nó thực sự rất cần thiết cho những bạn nào làm việc trong các nhà máy xí nghiệp của Hàn Quốc. Từ vựng tiếng Hàn về điện và thiết bị điện.

 

센서   Cảm biến

퓨즈   Cầu chì

 전압   Điện áp

 특고압   Điện cao cấp

 발동기   Máy phát điện

 전선   Dây dẫn điện

 플러그   Phích điện

 경보기   Chuông báo điện

 차단기   Cầu dao

 케이블   Dây cáp

 전류   Dòng điện

 전류계   Ampe kế

 허용 전류   Dòng điện cho phép

 극   Cực

 정격 전압   Điện áp định mức

 정격 전류   Dòng điện định mức

 회전   Vòng quay

 회전속도   Tốc độ quay

 절연   Cách điện

 부하   Tải

 출력   Công suất

 용량   Dung lượng

 합선하다   Chập điện

 정전   Mất điện

 복귀   Reset

 장갑   Găng tay

 줄자   Thước dây

 안전모자   Nón bảo hộ

 안전화   Mũ bảo hộ

 스위치   Công tắc

 전원   Công tắc nguồn

 전원차단   Tắt công tắc nguồn

 규정주파수유지   Duy trì tần số quy định

 규정전압 유지   Dùy trì điện áp quy định

 퓨즈가 끊어지다   Đứt cầu chì

 가스파이프라인   Đường ống dẫn ga

 석유 파이프라인   Đường ống dẫn dầu

 가공선로   Đường dây điện trên không

 허용오차   Dung sai

 대용량   Dung lượng lớn

 충격전류   Dòng điện xung lượng

 직류전류   Dòng điện 1 chiều

 100볼트 전류   Dòng điện 100 Vol

 유도 전류   Dòng điện cảm ứng

 대류전류   Dòng điện đối lưu

 저항성전류   Dòng điện trở

 고압전류   Dòng điện cao áp

 3상 단락전류   Dòng điện đoản mạnh 3 pha